HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN |
Nhân viên kinh doanh
0909.919.331 (Mr.Cường)
|
|
|
|
PHOSPHORIC ACID, H3PO4, 85% min, Food Grade
|
Mã số : 82
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
Nonyl Phenol Ethoxylate, NP9, Alcohol Ethoxylate
|
Mã số : 81
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
EPOXY RESIN, DER 331, nhựa epoxy 331, Dow - USA
|
Mã số : 85
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
ETERKYD 3755 - X -80, Acrylic polyol, sơn PU, bóng
|
Mã số : 57
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
Nhựa Alkyd: Alkyd resin 1269,1423,3004, 1108, 3304
|
Mã số : 28
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
DEIPA 85%, TIPA 85%; Triisopropanolamine, MIPA
|
Mã số : 84
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
TRIETHANOLAMINE 99% , TEA 99%, TEA 85%
|
Mã số : 83
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
Polyalkylene glycol butyl ethyl, Dầu se sợi PE-PP
|
Mã số : 59
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
DOWPER Solvent, PCE, Tetrachloroethylene, Perchlor
|
Mã số : 88
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
Propylene Glycol USP/EP grade, PG dược DOW
|
Mã số : 58
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
|
|